Có 2 kết quả:

活动 huó dòng ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ活動 huó dòng ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hoạt động, hành động

Từ điển Trung-Anh

(1) to exercise
(2) to move about
(3) to operate
(4) to use connections (personal influence)
(5) loose
(6) shaky
(7) active
(8) movable
(9) activity
(10) campaign
(11) maneuver
(12) behavior
(13) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hoạt động, hành động

Từ điển Trung-Anh

(1) to exercise
(2) to move about
(3) to operate
(4) to use connections (personal influence)
(5) loose
(6) shaky
(7) active
(8) movable
(9) activity
(10) campaign
(11) maneuver
(12) behavior
(13) CL:項|项[xiang4],個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0